囱 song, thông (7n)
1 : Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở đường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱.
2 : Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.
囱
囱
囱
1 : Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở đường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱.
2 : Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.