囚 tù (5n)
1 : Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là tù, người có tội cũng gọi là tù.
囚
囚
囚
1 : Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là tù, người có tội cũng gọi là tù.