噩 ngạc (16n)
1 : Kinh hãi. Như ngạc mộng 噩夢 chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo 噩耗 tin xấu.
2 : Ngạc ngạc 噩噩 nghiêm túc.
噩
噩
噩
1 : Kinh hãi. Như ngạc mộng 噩夢 chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo 噩耗 tin xấu.
2 : Ngạc ngạc 噩噩 nghiêm túc.