嘶 tê (15n)
1 : Ngựa hét.
2 : Mất tiếng, nói to đâm mất tiếng.
3 : Khổ sở.
4 : Kêu.
嘶
嘶
嘶
1 : Ngựa hét.
2 : Mất tiếng, nói to đâm mất tiếng.
3 : Khổ sở.
4 : Kêu.