嘴 chủy (15n)
1 : Cái mỏ các loài chim.
2 : Mõm, cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chủy. Như sơn chủy 山嘴 mỏm núi.
嘴
嘴
嘴
1 : Cái mỏ các loài chim.
2 : Mõm, cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chủy. Như sơn chủy 山嘴 mỏm núi.