嘰 ki (15n)
1 : Ăn một chút.
2 : Than thở, sụt sùi.
3 : Tất ki 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
嘰
嘰
嘰
1 : Ăn một chút.
2 : Than thở, sụt sùi.
3 : Tất ki 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.