嘖 sách, trách (14n)
1 : Cãi nhau.
2 : Một âm là trách. Trách trách 嘖嘖 nức nỏm khen hoài.
嘖
嘖
嘖
1 : Cãi nhau.
2 : Một âm là trách. Trách trách 嘖嘖 nức nỏm khen hoài.