嘐 hao (14n)

1 : Hao hao 嘐嘐 chí cả nói to (lớn lao). Học Sinh Tự Điển: Chí đại ngôn đại dã. Mạnh Tử: Kì chí hao hao nhiên 志大言大也. 孟子: 其志嘐嘐然