嘉 gia (14n)
1 : Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ 嘉禮.
2 : Khen.
3 : Gia bình 嘉平 tháng chạp.
4 : Phúc lành.
嘉
嘉
嘉
1 : Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ 嘉禮.
2 : Khen.
3 : Gia bình 嘉平 tháng chạp.
4 : Phúc lành.