嗟 ta (13n)
1 : Than thở. Như hu ta 吁嗟 than ôi !
2 : Một âm là tá. Ðốt tá 咄嗟 giây lát.
嗟
嗟
嗟
1 : Than thở. Như hu ta 吁嗟 than ôi !
2 : Một âm là tá. Ðốt tá 咄嗟 giây lát.