嗛 hàm, khiểm (13n)
1 : Cũng như chữ hàm 銜 nghĩa là ngậm (ngậm vật gì ở trong miệng).
2 : Một âm là khiểm. Cái bọng đựng đồ ăn ở trong má của các loài khỉ.
嗛
嗛
嗛
1 : Cũng như chữ hàm 銜 nghĩa là ngậm (ngậm vật gì ở trong miệng).
2 : Một âm là khiểm. Cái bọng đựng đồ ăn ở trong má của các loài khỉ.