嗑 hạp (13n)
1 : Phệ hạp 噬嗑 tên một quẻ trong kinh Dịch, giống như trong môi có vật gì, cắn rồi mới ngậm lại được.
2 : Hạp hạp 嗑嗑 nói nhiều lời.
3 : Tiếng cười hặc hặc.
嗑
嗑
嗑
1 : Phệ hạp 噬嗑 tên một quẻ trong kinh Dịch, giống như trong môi có vật gì, cắn rồi mới ngậm lại được.
2 : Hạp hạp 嗑嗑 nói nhiều lời.
3 : Tiếng cười hặc hặc.