嗇 sắc (13n)
1 : Lận tiếc, dè sẻn.
2 : Sắc phu 嗇夫 chức quan coi việc cày cấy ngày xưa.
嗇
嗇
嗇
1 : Lận tiếc, dè sẻn.
2 : Sắc phu 嗇夫 chức quan coi việc cày cấy ngày xưa.