喫 khiết (12n)
1 : Ăn uống.
2 : Nhận vào. Như chịu thiệt gọi là khiết khuy 喫虧, gắng sức không rời là khiết khẩn 喫緊, v.v.
喫
喫
喫
1 : Ăn uống.
2 : Nhận vào. Như chịu thiệt gọi là khiết khuy 喫虧, gắng sức không rời là khiết khẩn 喫緊, v.v.