喝 hát, ới (12n)
1 : Quát mắng.
2 : Uống. Như hát tửu 喝酒 uống rượu.
3 : Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
喝
喝
喝
1 : Quát mắng.
2 : Uống. Như hát tửu 喝酒 uống rượu.
3 : Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.