喜 hỉ, hí (12n)
1 : Mừng.
2 : Phàm những việc tốt lành đều gọi là việc hỉ.
3 : Một âm là hí. Thích.
喜
喜
喜
1 : Mừng.
2 : Phàm những việc tốt lành đều gọi là việc hỉ.
3 : Một âm là hí. Thích.