喋 điệp (12n)
1 : Ðiệp điệp 喋喋 nói lem lém.
2 : Thiệp điệp 唼喋 tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn.
喋
喋
喋
1 : Ðiệp điệp 喋喋 nói lem lém.
2 : Thiệp điệp 唼喋 tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn.