喇 lạt (12n)
1 : Lạt bá 喇叭 cái loa.
2 : Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
喇
喇
喇
1 : Lạt bá 喇叭 cái loa.
2 : Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.