啡 phê, phỉ (11n)
1 : Già phê 咖啡 một thứ uống cho tiêu. Ta gọi là cà phê (café).
2 : Một âm là phỉ. Tiếng thổ phỉ.
啡
啡
啡
1 : Già phê 咖啡 một thứ uống cho tiêu. Ta gọi là cà phê (café).
2 : Một âm là phỉ. Tiếng thổ phỉ.