啓 khải (11n)
1 : Mở. Như khải môn 啟門 mở cửa tỏ ý mình ra, cũng gọi là khải.
2 : Khải xử 啟處 yên nghỉ.
3 : Bày giải. Như khải sự 啟事 bày giải công việc. Tơ bồi cũng gọi là thư khải 書啟.
啓
啓
啓