啑 xiệp, tiệp (11n)

1 : Ðiệp xiệp 啑喋 mổ đớp. Tả dáng loài chim tước ăn tôm cá, cũng viết là 唼.
2 : Một âm là tiệp. Tiệp huyết 啑血 cắt máu ăn thề.