唾 thóa (11n)
1 : Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa.
2 : Chán ghét. Như thóa khí 唾棄, thóa mạ 唾罵 mắng nhiếc, v.v.
唾
唾
唾
1 : Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa.
2 : Chán ghét. Như thóa khí 唾棄, thóa mạ 唾罵 mắng nhiếc, v.v.