哮 hao (10n)
1 : Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào.
2 : Hao suyễn 哮喘 bệnh hen.
哮
哮
哮
1 : Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào.
2 : Hao suyễn 哮喘 bệnh hen.