哈 cáp (9n)
1 : Uống nước.
2 : Cá ngáp miệng.
3 : Cáp cáp 哈哈 tiếng cười hầng hậc, khanh khách.
哈
哈
哈
1 : Uống nước.
2 : Cá ngáp miệng.
3 : Cáp cáp 哈哈 tiếng cười hầng hậc, khanh khách.