咻 hưu, hủ (9n)
1 : Nói rầm rầm.
2 : Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha xót xa.
咻
咻
咻
1 : Nói rầm rầm.
2 : Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha xót xa.