咯 lạc, khách (9n)
1 : Cãi lẽ.
2 : Một âm là khách. Khạc ra máu gọi là khách huyết 咯血. Ta quen đọc là khạc huyết.
咯
咯
咯
1 : Cãi lẽ.
2 : Một âm là khách. Khạc ra máu gọi là khách huyết 咯血. Ta quen đọc là khạc huyết.