咪 mễ, mị (9n)
1 : Mễ đột 咪突 dịch âm chữ mètre của Pháp, một thứ thước đo của nước Pháp.
2 : Một âm là mị. Tiếng dê kêu.
咪
咪
咪
1 : Mễ đột 咪突 dịch âm chữ mètre của Pháp, một thứ thước đo của nước Pháp.
2 : Một âm là mị. Tiếng dê kêu.