咦 di (9n)
1 : Gào. Tục dùng làm nhời nói kinh quái. Như ta nói : Chào ôi chao ! v.v.
咦
咦
咦
1 : Gào. Tục dùng làm nhời nói kinh quái. Như ta nói : Chào ôi chao ! v.v.