呼 hô, há (8n)
1 : Thở ra.
2 : Gọi.
3 : Kêu to, gọi to.
4 : Một âm là há. Thét mắng.
呼
呼
呼
1 : Thở ra.
2 : Gọi.
3 : Kêu to, gọi to.
4 : Một âm là há. Thét mắng.