呵 ha (8n)
1 : Mắng. Như ha xích 呵斥 mắng đuổi.
2 : Ha ha 呵呵 tiếng cười ha hả.
3 : Hà hơi. Hà hơi cho nóng gọi là ha.
呵
呵
呵
1 : Mắng. Như ha xích 呵斥 mắng đuổi.
2 : Ha ha 呵呵 tiếng cười ha hả.
3 : Hà hơi. Hà hơi cho nóng gọi là ha.