呢 ni, nỉ (8n)
1 : Ni nam 呢喃 rì rầm, tiếng chim yến kêu.
2 : Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.
呢
呢
呢
1 : Ni nam 呢喃 rì rầm, tiếng chim yến kêu.
2 : Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.