呂 lữ, lã (7n)
1 : Luật lữ 侓呂 tiếng điệu hát, xem chữ luật 侓.
2 : Họ Lữ, ta quen đọc là Lã.
呂
呂
呂
1 : Luật lữ 侓呂 tiếng điệu hát, xem chữ luật 侓.
2 : Họ Lữ, ta quen đọc là Lã.