吻 vẫn (7n)
1 : Mép.
2 : Khẩu vẫn 口吻 giọng nói.
3 : Vẫn hợp 吻合 giống in. Sự vật gì giống in như nhau gọi là vẫn hợp.
吻
吻
吻
1 : Mép.
2 : Khẩu vẫn 口吻 giọng nói.
3 : Vẫn hợp 吻合 giống in. Sự vật gì giống in như nhau gọi là vẫn hợp.