吪 ngoa (7n)
1 : Ðộng đậy.
2 : Hóa. Như Chu-công đông chinh tứ quốc thị ngoa 周公東征四國是吪 ông Chu-công đi đánh bên đông, bốn nước đều cảm hóa.
吪
吪
吪
1 : Ðộng đậy.
2 : Hóa. Như Chu-công đông chinh tứ quốc thị ngoa 周公東征四國是吪 ông Chu-công đi đánh bên đông, bốn nước đều cảm hóa.