吟 ngâm (7n)

1 : Ngâm. Ðọc thơ đọc phú kéo giọng dài ra gọi là ngâm. Như ngâm nga 吟哦, ngâm vịnh 吟詠, v.v.
2 : Người ốm đau rên rỉ gọi là thân ngâm 呻吟.