叵 phả (5n)
1 : Không thể khá. Như phả tín 叵信 không thể tin được, phả nại 叵耐 không thể chịu được, v.v.
2 : Bèn, cùng nghĩa như chữ toại 遂.
叵
叵
叵
1 : Không thể khá. Như phả tín 叵信 không thể tin được, phả nại 叵耐 không thể chịu được, v.v.
2 : Bèn, cùng nghĩa như chữ toại 遂.