可 khả, khắc (5n)

1 : Ưng cho.
2 : Khá. Như khả dã 可也 khá vậy.
3 : Một âm là khắc. Khắc Hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là Khắc Hàn.