叭 bá (5n)
1 : Lạt bá 喇叭 cái loa.
2 : Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá 喇叭.
叭
叭
叭
1 : Lạt bá 喇叭 cái loa.
2 : Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá 喇叭.