厥 quyết (12n)
1 : Thửa.
2 : Phát quyết, khi nghịch lên chân tay đã lạnh gọi là quyết.
厥
厥
厥
1 : Thửa.
2 : Phát quyết, khi nghịch lên chân tay đã lạnh gọi là quyết.