博 bác (12n)

1 : Rộng.
2 : Thông suốt. Như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
3 : Ðánh bạc.
4 : Lấy. Như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.