南 nam (9n)
1 : Phương nam.
2 : Tên bài nhạc. Như Chu nam 周南, Triệu nam 召南 tên bài hát nhạc trong kinh Thi.
3 : Cũng như chữ 南.
南
南
南
1 : Phương nam.
2 : Tên bài nhạc. Như Chu nam 周南, Triệu nam 召南 tên bài hát nhạc trong kinh Thi.
3 : Cũng như chữ 南.