卓 trác (8n)

1 : Cao chót. Như trác thức 卓識 kiến thức cao hơn người, trác tuyệt 卓絕 tài trí tuyệt trần.
2 : Ðứng vững. Như trác nhiên 卓然.
3 : Cái đẳng.
4 : Cũng như chữ trác 卓.