千 thiên (3n)
1 : Nghìn, mười trăm là một nghìn.
2 : Rất mực. Như thiên nan 千難 khó rất mực.
千
千
千
1 : Nghìn, mười trăm là một nghìn.
2 : Rất mực. Như thiên nan 千難 khó rất mực.