十 thập (2n)
1 : Mười.
2 : Ðủ hết. Như thập thành 十成, thập toàn 十全 vẹn đủ cả mười, ý nói được đầy đủ cả.
十
十
十
1 : Mười.
2 : Ðủ hết. Như thập thành 十成, thập toàn 十全 vẹn đủ cả mười, ý nói được đầy đủ cả.