匪 phỉ (10n)
1 : Chẳng phải.
2 : Tập làm sự bất chính. Như thổ phỉ 土匪 giặc cỏ, phỉ loại 匪類 đồ bậy bạ, v.v.
匪
匪
匪
1 : Chẳng phải.
2 : Tập làm sự bất chính. Như thổ phỉ 土匪 giặc cỏ, phỉ loại 匪類 đồ bậy bạ, v.v.