匝 tạp (5n)
1 : Một vòng. Quanh khắp một vòng gọi là nhất tạp 一匝. Nguyên là chữ tạp 帀.
匝
匝
匝
1 : Một vòng. Quanh khắp một vòng gọi là nhất tạp 一匝. Nguyên là chữ tạp 帀.