匈 hung (6n)

1 : Hung hung 匈匈 rầm rĩ. Cũng viết là 洶.
2 : Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi 匈牙利 (tiếng Anh: Hungary) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.