勵 lệ (16n)
1 : Gắng sức. Như lệ chí 勵志 gắng chí.
2 : Khuyên gắng. Như tưởng lệ 獎勵 lấy lời khen để gắng gỏi người, có khi viết là 厲.
勵
勵
勵
1 : Gắng sức. Như lệ chí 勵志 gắng chí.
2 : Khuyên gắng. Như tưởng lệ 獎勵 lấy lời khen để gắng gỏi người, có khi viết là 厲.