勤 cần (13n)
1 : Siêng.
2 : Ân cần 殷勤 tiếp đãi thân thiết tỏ ý hậu đãi. Cũng có khi dùng chữ ân cần 慇懃.
勤
勤
勤
1 : Siêng.
2 : Ân cần 殷勤 tiếp đãi thân thiết tỏ ý hậu đãi. Cũng có khi dùng chữ ân cần 慇懃.