勞 lao (12n)
1 : Nhọc. Như lao lực 勞力 nhọc nhằn.
2 : Công lao. Như huân lao 勳勞 công lao.
3 : Một âm là lạo. Yên ủi.
勞
勞
勞
1 : Nhọc. Như lao lực 勞力 nhọc nhằn.
2 : Công lao. Như huân lao 勳勞 công lao.
3 : Một âm là lạo. Yên ủi.